Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tổng khởi nghĩa

Academic
Friendly

Từ "tổng khởi nghĩa" trong tiếng Việt có nghĩamột cuộc cách mạng hoặc một phong trào khởi nghĩa diễn ra trên quy mô toàn quốc, tức là không chỉmột địa phương nào lan rộng ra toàn bộ đất nước. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến các cuộc cách mạng giành độc lập hay đấu tranh chống lại áp bức.

Định nghĩa: - "Tổng": có nghĩatoàn bộ, tất cả. - "Khởi nghĩa": hành động nổi dậy, phản kháng, chống lại chính quyền hiện tại hoặc các thế lực thống trị.

dụ sử dụng: 1. "Cuộc tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 đã dẫn đến sự thành lập nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa." 2. "Tổng khởi nghĩamột giai đoạn quan trọng trong lịch sử tranh đấu giành độc lập của dân tộc."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết lịch sử, từ "tổng khởi nghĩa" thường được nhắc đến để làm nổi bật tầm quan trọng của một cuộc cách mạng lớn, dụ: "Tổng khởi nghĩa không chỉ biểu tượng của sức mạnh dân tộc còn kết quả của sự chuẩn bị lâu dài của nhân dân."

Phân biệt các biến thể từ liên quan: - "Khởi nghĩa": chỉ hành động nổi dậy, không nhất thiết phảiquy mô toàn quốc. - "Cách mạng": có thể chỉ một thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội, chính trị, không chỉ khởi nghĩa. - "Khởi nghĩa địa phương": chỉ những cuộc nổi dậymột khu vực cụ thể, không phải toàn quốc.

Từ đồng nghĩa gần giống: - "Cách mạng" (revolution): thườngnghĩa rộng hơn có thể bao gồm cả khởi nghĩa. - "Nổi dậy" (uprising): cũng chỉ hành động đứng lên chống lại chính quyền nhưng không nhất thiết phải quy mô toàn quốc.

Chú ý:Khi sử dụng từ "tổng khởi nghĩa", người học cần chú ý đến ngữ cảnh lịch sử chính trị của , cũng như sự khác biệt với các khái niệm khác như cách mạng hay nổi dậy.

  1. Khởi nghĩa trong cả nước.

Comments and discussion on the word "tổng khởi nghĩa"